Nghĩa của từ "railroad crossing" trong tiếng Việt.

"railroad crossing" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

railroad crossing

US /ˈreɪl.roʊd ˌkrɔːs.ɪŋ/
UK /ˈreɪl.roʊd ˌkrɔːs.ɪŋ/
"railroad crossing" picture

Danh từ

1.

đường ray xe lửa, chỗ giao nhau giữa đường bộ và đường sắt

a place where a railway line crosses a road or path at the same level

Ví dụ:
Be careful when approaching the railroad crossing; always look both ways.
Hãy cẩn thận khi đến gần đường ray xe lửa; luôn nhìn cả hai phía.
The train stopped just before the railroad crossing.
Tàu dừng ngay trước đường ray xe lửa.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland