Nghĩa của từ allocation trong tiếng Việt.

allocation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

allocation

US /ˌæl.əˈkeɪ.ʃən/
UK /ˌæl.əˈkeɪ.ʃən/
"allocation" picture

Danh từ

1.

phân bổ, cấp phát

the action or process of allocating or distributing something.

Ví dụ:
The allocation of resources was carefully planned.
Việc phân bổ nguồn lực đã được lên kế hoạch cẩn thận.
The government announced a new allocation for education.
Chính phủ đã công bố một khoản phân bổ mới cho giáo dục.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: