Nghĩa của từ "put/get someone's back up" trong tiếng Việt.

"put/get someone's back up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

put/get someone's back up

US /pʊt/ɡɛt ˈsʌm.wʌnz bæk ʌp/
UK /pʊt/ɡɛt ˈsʌm.wʌnz bæk ʌp/
"put/get someone's back up" picture

Thành ngữ

1.

khiến ai đó khó chịu, làm ai đó tức giận

to annoy someone

Ví dụ:
His arrogant attitude really puts my back up.
Thái độ kiêu ngạo của anh ta thực sự khiến tôi khó chịu.
Don't say things that will get her back up.
Đừng nói những điều sẽ khiến cô ấy khó chịu.
Học từ này tại Lingoland