get up someone's nose

US /ɡɛt ʌp ˈsʌm.wʌnz noʊz/
UK /ɡɛt ʌp ˈsʌm.wʌnz noʊz/
"get up someone's nose" picture
1.

làm ai đó khó chịu, chọc tức ai đó

to annoy someone

:
His constant complaining really gets up my nose.
Việc anh ta than phiền liên tục thực sự làm tôi khó chịu.
I try not to let little things get up my nose.
Tôi cố gắng không để những chuyện nhỏ làm tôi khó chịu.