Nghĩa của từ pussycat trong tiếng Việt.

pussycat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pussycat

US /ˈpʊs.i.kæt/
UK /ˈpʊs.i.kæt/
"pussycat" picture

Danh từ

1.

mèo con, mèo

a cat, especially a kitten or a pet cat (often used as a term of endearment)

Ví dụ:
Our little pussycat loves to play with string.
Mèo con của chúng tôi thích chơi với sợi dây.
Come here, my sweet pussycat.
Lại đây, mèo con ngọt ngào của tôi.
Từ đồng nghĩa:
2.

nhu nhược, yếu đuối

a timid or weak person, especially a man who is easily dominated

Ví dụ:
He's such a pussycat, always doing whatever his wife tells him.
Anh ta đúng là một kẻ nhu nhược, luôn làm theo những gì vợ anh ta nói.
Despite his tough exterior, he's a real pussycat inside.
Mặc dù vẻ ngoài cứng rắn, bên trong anh ta lại là một kẻ nhu nhược.
Học từ này tại Lingoland