Nghĩa của từ cleanly trong tiếng Việt.

cleanly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cleanly

US /ˈkliːn.li/
UK /ˈkliːn.li/

Trạng từ

1.

sạch sẽ

fairly and honestly:

Ví dụ:
The election campaign was not conducted very cleanly.
Học từ này tại Lingoland