exclusively
US /ɪkˈskluː.sɪv.li/
UK /ɪkˈskluː.sɪv.li/

1.
độc quyền, chỉ
to the exclusion of others; only
:
•
This offer is available exclusively to our members.
Ưu đãi này chỉ dành riêng cho các thành viên của chúng tôi.
•
The store sells exclusively organic products.
Cửa hàng chỉ bán độc quyền các sản phẩm hữu cơ.