Nghĩa của từ purchaser trong tiếng Việt.

purchaser trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

purchaser

US /ˈpɝː.tʃə.sɚ/
UK /ˈpɝː.tʃə.sɚ/

Danh từ

1.

người lãnh thầu, người mua

a person who buys something; a buyer.

Ví dụ:
one of the club's prospective purchasers
Học từ này tại Lingoland