Nghĩa của từ "purchasing power" trong tiếng Việt.
"purchasing power" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
purchasing power
US /ˈpɝː.tʃə.sɪŋ ˌpaʊ.ɚ/
UK /ˈpɝː.tʃə.sɪŋ ˌpaʊ.ɚ/

Danh từ
1.
sức mua
the ability to buy goods and services
Ví dụ:
•
Inflation erodes the purchasing power of money.
Lạm phát làm xói mòn sức mua của tiền.
•
Higher wages can increase consumer purchasing power.
Mức lương cao hơn có thể tăng sức mua của người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland