Nghĩa của từ purchasing trong tiếng Việt.

purchasing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

purchasing

US /ˈpɝː.tʃə.sɪŋ/
UK /ˈpɝː.tʃə.sɪŋ/
"purchasing" picture

Danh từ

1.

mua sắm, việc mua

the action of buying something

Ví dụ:
The purchasing department handles all office supplies.
Bộ phận mua sắm xử lý tất cả các vật tư văn phòng.
Online purchasing has become very popular.
Mua sắm trực tuyến đã trở nên rất phổ biến.

Động từ

1.

mua, sắm

the act of acquiring something by paying for it

Ví dụ:
She is purchasing a new car next week.
Cô ấy sẽ mua một chiếc xe mới vào tuần tới.
They are purchasing supplies for the event.
Họ đang mua vật tư cho sự kiện.
Học từ này tại Lingoland