fat-free

US /ˌfætˈfriː/
UK /ˌfætˈfriː/
"fat-free" picture
1.

không béo, ít béo

containing no fat

:
I prefer fat-free yogurt for my breakfast.
Tôi thích sữa chua không béo cho bữa sáng của mình.
This recipe uses fat-free milk.
Công thức này sử dụng sữa không béo.