Nghĩa của từ "punching bag" trong tiếng Việt.

"punching bag" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

punching bag

US /ˈpʌn.tʃɪŋ ˌbæɡ/
UK /ˈpʌn.tʃɪŋ ˌbæɡ/
"punching bag" picture

Danh từ

1.

bao cát, túi đấm bốc

a heavy bag, usually made of leather or canvas, filled with sand or other material, that is suspended from above and used for punching practice by boxers or other martial artists

Ví dụ:
He trains daily with a punching bag to improve his boxing skills.
Anh ấy tập luyện hàng ngày với bao cát để cải thiện kỹ năng đấm bốc của mình.
The gym has several different types of punching bags.
Phòng tập có nhiều loại bao cát khác nhau.
Từ đồng nghĩa:
2.

bao cát, vật tế thần, đối tượng bị chỉ trích

a person or thing that is repeatedly subjected to criticism, abuse, or attack

Ví dụ:
He became the team's punching bag after a series of losses.
Anh ấy trở thành bao cát của đội sau một loạt trận thua.
The manager used the new intern as a punching bag for all his frustrations.
Người quản lý đã dùng thực tập sinh mới làm bao cát để trút mọi sự bực bội của mình.
Học từ này tại Lingoland