Nghĩa của từ "punch bowl" trong tiếng Việt.

"punch bowl" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

punch bowl

US /ˈpʌntʃ boʊl/
UK /ˈpʌntʃ boʊl/
"punch bowl" picture

Danh từ

1.

bát đựng punch, thố punch

a large bowl in which punch is mixed and served

Ví dụ:
She filled the punch bowl with a colorful fruit punch for the party.
Cô ấy đổ đầy bát đựng punch bằng một loại punch trái cây đầy màu sắc cho bữa tiệc.
The antique punch bowl was a family heirloom.
Chiếc bát đựng punch cổ là một vật gia truyền.
Học từ này tại Lingoland