Nghĩa của từ "punch line" trong tiếng Việt.

"punch line" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

punch line

US /ˈpʌntʃ ˌlaɪn/
UK /ˈpʌntʃ ˌlaɪn/
"punch line" picture

Danh từ

1.

câu chốt, điểm nhấn gây cười

the final phrase or sentence of a joke or story, providing the humor or climax

Ví dụ:
Everyone laughed at the unexpected punch line.
Mọi người đều bật cười trước câu chốt bất ngờ.
He delivered the punch line with perfect timing.
Anh ấy đã nói câu chốt đúng lúc.
Học từ này tại Lingoland