Nghĩa của từ "puff adder" trong tiếng Việt.
"puff adder" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
puff adder
US /ˈpʌf ˌæd.ər/
UK /ˈpʌf ˌæd.ər/

Danh từ
1.
rắn phì, rắn hổ mang phì
a large, venomous viper (Bitis arietans) of Africa and Arabia, known for its stout body and ability to inflate its body and hiss loudly when threatened
Ví dụ:
•
The hiker narrowly avoided stepping on a camouflaged puff adder.
Người đi bộ suýt chút nữa đã giẫm phải một con rắn phì ngụy trang.
•
The puff adder is responsible for more snakebite fatalities in Africa than any other snake.
Rắn phì chịu trách nhiệm cho nhiều ca tử vong do rắn cắn ở Châu Phi hơn bất kỳ loài rắn nào khác.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: