Nghĩa của từ publicize trong tiếng Việt.
publicize trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
publicize
US /ˈpʌb.lə.saɪz/
UK /ˈpʌb.lə.saɪz/
Động từ
1.
công khai, quảng bá, tuyên truyền
make (something) widely known
Ví dụ:
•
The company decided to publicize its new product through social media.
Công ty quyết định quảng bá sản phẩm mới của mình thông qua mạng xã hội.
•
They hired a PR firm to help publicize the event.
Họ đã thuê một công ty PR để giúp quảng bá sự kiện.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland