publicize

US /ˈpʌb.lə.saɪz/
UK /ˈpʌb.lə.saɪz/
"publicize" picture
1.

công khai, quảng bá, tuyên truyền

make (something) widely known

:
The company decided to publicize its new product through social media.
Công ty quyết định quảng bá sản phẩm mới của mình thông qua mạng xã hội.
They hired a PR firm to help publicize the event.
Họ đã thuê một công ty PR để giúp quảng bá sự kiện.