seductive
US /səˈdʌk.tɪv/
UK /səˈdʌk.tɪv/

1.
quyến rũ, gợi cảm
tending to persuade or entice into sexual activity; sexually attractive.
:
•
She wore a seductive dress to the party.
Cô ấy mặc một chiếc váy quyến rũ đến bữa tiệc.
•
His voice had a deep, seductive quality.
Giọng nói của anh ấy có một chất lượng sâu lắng, quyến rũ.
2.
hấp dẫn, lôi cuốn
appealing strongly to the mind or senses; attractive.
:
•
The offer was highly seductive, making it hard to refuse.
Lời đề nghị rất hấp dẫn, khiến khó lòng từ chối.
•
The idea of a long vacation was very seductive.
Ý tưởng về một kỳ nghỉ dài rất hấp dẫn.