Nghĩa của từ seductive trong tiếng Việt.
seductive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
seductive
US /səˈdʌk.tɪv/
UK /səˈdʌk.tɪv/

Tính từ
1.
quyến rũ, gợi cảm
tending to persuade or entice into sexual activity; sexually attractive.
Ví dụ:
•
She wore a seductive dress to the party.
Cô ấy mặc một chiếc váy quyến rũ đến bữa tiệc.
•
His voice had a deep, seductive quality.
Giọng nói của anh ấy có một chất lượng sâu lắng, quyến rũ.
Từ đồng nghĩa:
2.
hấp dẫn, lôi cuốn
appealing strongly to the mind or senses; attractive.
Ví dụ:
•
The offer was highly seductive, making it hard to refuse.
Lời đề nghị rất hấp dẫn, khiến khó lòng từ chối.
•
The idea of a long vacation was very seductive.
Ý tưởng về một kỳ nghỉ dài rất hấp dẫn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland