provider
US /prəˈvaɪ.dɚ/
UK /prəˈvaɪ.dɚ/

1.
nhà cung cấp, người chu cấp
a person or organization that supplies someone or something with something they need
:
•
The company is a leading provider of internet services.
Công ty là nhà cung cấp dịch vụ internet hàng đầu.
•
He is the main provider for his family.
Anh ấy là người chu cấp chính cho gia đình.