Nghĩa của từ provided trong tiếng Việt.
provided trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
provided
US /prəˈvaɪdɪd/
UK /prəˈvaɪdɪd/
Liên từ
1.
với điều kiện là, miễn là
on the condition or understanding that
Ví dụ:
•
You can go out provided that you finish your homework.
Bạn có thể ra ngoài với điều kiện bạn hoàn thành bài tập về nhà.
•
The event will proceed provided there are no major issues.
Sự kiện sẽ tiếp tục với điều kiện không có vấn đề lớn.
Từ đồng nghĩa:
Quá khứ phân từ
Học từ này tại Lingoland