Nghĩa của từ protagonist trong tiếng Việt.

protagonist trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

protagonist

US /prəˈtæɡ.ən.ɪst/
UK /prəˈtæɡ.ən.ɪst/
"protagonist" picture

Danh từ

1.

nhân vật chính, vai chính

the leading character or one of the major characters in a drama, movie, novel, or other fictional text.

Ví dụ:
The young wizard is the protagonist of the fantasy series.
Phù thủy trẻ là nhân vật chính của loạt truyện giả tưởng.
She played the role of the strong female protagonist.
Cô ấy đóng vai nhân vật chính nữ mạnh mẽ.
2.

người ủng hộ, người bảo vệ

an advocate or champion of a particular cause or idea.

Ví dụ:
She is a strong protagonist for environmental protection.
Cô ấy là một người ủng hộ mạnh mẽ việc bảo vệ môi trường.
He became a leading protagonist in the civil rights movement.
Ông trở thành một người ủng hộ hàng đầu trong phong trào dân quyền.
Học từ này tại Lingoland