Nghĩa của từ heroine trong tiếng Việt.

heroine trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

heroine

US /ˈher.oʊ.ɪn/
UK /ˈher.oʊ.ɪn/
"heroine" picture

Danh từ

1.

nữ anh hùng, nữ chính

a woman admired or idealized for her courage, outstanding achievements, or noble qualities

Ví dụ:
She was hailed as a national heroine for her bravery.
Cô ấy được ca ngợi là một nữ anh hùng dân tộc vì lòng dũng cảm của mình.
The nurse was a true heroine during the pandemic.
Y tá là một nữ anh hùng thực sự trong đại dịch.
2.

nữ chính, nhân vật nữ chính

the chief female character in a book, play, or movie

Ví dụ:
The novel's heroine embarks on a perilous journey.
Nữ chính của tiểu thuyết bắt đầu một cuộc hành trình đầy nguy hiểm.
She played the role of the romantic heroine.
Cô ấy đóng vai nữ chính lãng mạn.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: