Nghĩa của từ courtesy trong tiếng Việt.
courtesy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
courtesy
US /ˈkɝː.t̬ə.si/
UK /ˈkɝː.t̬ə.si/

Danh từ
1.
lịch sự, nhã nhặn
the showing of politeness in one's attitude and behavior toward others
Ví dụ:
•
He treated everyone with great courtesy.
Anh ấy đối xử với mọi người bằng sự lịch sự tuyệt vời.
•
It's common courtesy to hold the door open for others.
Giữ cửa mở cho người khác là lịch sự thông thường.
Từ đồng nghĩa:
2.
sự ưu ái, hành động lịch sự
a polite, kind, or considerate act
Ví dụ:
•
He offered her a seat as a courtesy.
Anh ấy nhường chỗ cho cô ấy như một hành động lịch sự.
•
The hotel provides free Wi-Fi as a courtesy to its guests.
Khách sạn cung cấp Wi-Fi miễn phí như một sự ưu ái dành cho khách.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: