Nghĩa của từ "courtesy call" trong tiếng Việt.
"courtesy call" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
courtesy call
US /ˈkɜːr.tə.si ˌkɑːl/
UK /ˈkɜːr.tə.si ˌkɑːl/

Danh từ
1.
cuộc gọi xã giao, chuyến thăm xã giao
a visit or telephone call made as a matter of politeness or goodwill, rather than for a specific purpose
Ví dụ:
•
The new ambassador paid a courtesy call on the president.
Tân đại sứ đã có một cuộc gọi xã giao với tổng thống.
•
I just wanted to make a quick courtesy call to see how you're doing.
Tôi chỉ muốn gọi một cuộc gọi xã giao nhanh để xem bạn thế nào.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland