Nghĩa của từ "price fixing" trong tiếng Việt.

"price fixing" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

price fixing

US /ˈpraɪs ˌfɪksɪŋ/
UK /ˈpraɪs ˌfɪksɪŋ/
"price fixing" picture

Danh từ

1.

ấn định giá, thỏa thuận giá

the maintaining of prices at a certain level by agreement between competing sellers

Ví dụ:
The company was accused of price fixing to eliminate competition.
Công ty bị buộc tội ấn định giá để loại bỏ cạnh tranh.
Price fixing is illegal in many countries.
Ấn định giá là bất hợp pháp ở nhiều quốc gia.
Học từ này tại Lingoland