Nghĩa của từ "commis chef" trong tiếng Việt.

"commis chef" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

commis chef

US /ˈkɑːmi ʃɛf/
UK /ˈkɑːmi ʃɛf/
"commis chef" picture

Danh từ

1.

phụ bếp, đầu bếp tập sự

a junior chef who works under a chef de partie in a professional kitchen, typically responsible for basic food preparation tasks.

Ví dụ:
As a commis chef, he learned the fundamentals of cooking.
Là một phụ bếp, anh ấy đã học được những kiến thức cơ bản về nấu ăn.
The restaurant is looking for a dedicated commis chef to join their team.
Nhà hàng đang tìm kiếm một phụ bếp tận tâm để gia nhập đội ngũ của họ.
Học từ này tại Lingoland