Nghĩa của từ predictive trong tiếng Việt.

predictive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

predictive

US /prɪˈdɪk.tɪv/
UK /prɪˈdɪk.tɪv/
"predictive" picture

Tính từ

1.

dự đoán, tiên đoán

relating to or having the ability to predict future events or outcomes

Ví dụ:
The model has strong predictive power for market trends.
Mô hình có khả năng dự đoán mạnh mẽ đối với xu hướng thị trường.
Early symptoms can be predictive of a more serious condition.
Các triệu chứng ban đầu có thể dự báo một tình trạng nghiêm trọng hơn.
Học từ này tại Lingoland