Nghĩa của từ prescient trong tiếng Việt.
prescient trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
prescient
US /ˈpreʃ.ənt/
UK /ˈpreʃ.ənt/
Tính từ
1.
tiên tri
knowing or suggesting correctly what will happen in the future:
Ví dụ:
•
a prescient warning
Học từ này tại Lingoland