Nghĩa của từ forecasting trong tiếng Việt.

forecasting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

forecasting

US /ˈfɔrkæstɪŋ/
UK /ˈfɔrkæstɪŋ/

Động từ

1.

dự báo

predict or estimate (a future event or trend).

Ví dụ:
rain is forecast for eastern Ohio
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: