Nghĩa của từ coyote trong tiếng Việt.
coyote trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
coyote
US /kaɪˈoʊ.t̬i/
UK /kaɪˈoʊ.t̬i/

Danh từ
1.
chó sói đồng cỏ
a wild dog-like animal native to North America, known for its distinctive howling and opportunistic hunting habits
Ví dụ:
•
We heard a coyote howling in the distance last night.
Đêm qua chúng tôi nghe thấy tiếng chó sói đồng cỏ hú từ xa.
•
The farmer set traps to protect his livestock from the coyotes.
Người nông dân đặt bẫy để bảo vệ vật nuôi của mình khỏi chó sói đồng cỏ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland