Nghĩa của từ "prairie dog" trong tiếng Việt.
"prairie dog" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
prairie dog
US /ˈprer.i ˌdɔːɡ/
UK /ˈprer.i ˌdɔːɡ/

Danh từ
1.
chó đồng cỏ
a North American burrowing rodent of the squirrel family, with a barking cry, living in large colonies.
Ví dụ:
•
We saw a family of prairie dogs pop out of their burrows.
Chúng tôi thấy một gia đình chó đồng cỏ chui ra khỏi hang của chúng.
•
The prairie dog stood on its hind legs, alert to its surroundings.
Con chó đồng cỏ đứng bằng hai chân sau, cảnh giác với môi trường xung quanh.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland