Nghĩa của từ "moka pot" trong tiếng Việt.

"moka pot" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

moka pot

US /ˈmoʊ.kə pɑːt/
UK /ˈmoʊ.kə pɑːt/
"moka pot" picture

Danh từ

1.

ấm moka, bình pha cà phê moka

a stovetop coffee maker that brews coffee by passing boiling water pressurized by steam through ground coffee

Ví dụ:
She made a strong espresso using her moka pot.
Cô ấy pha một ly espresso đậm đà bằng ấm moka của mình.
A moka pot is a classic Italian coffee brewing device.
Một chiếc ấm moka là một thiết bị pha cà phê cổ điển của Ý.
Học từ này tại Lingoland