Nghĩa của từ "pot pie" trong tiếng Việt.
"pot pie" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pot pie
US /ˈpɑːt paɪ/
UK /ˈpɑːt paɪ/

Danh từ
1.
bánh nướng nhân, bánh mặn
a savory pie with a top crust, typically made with meat and vegetables in a thick sauce
Ví dụ:
•
My grandmother makes the best chicken pot pie.
Bà tôi làm món bánh nướng nhân gà ngon nhất.
•
We had beef pot pie for dinner last night.
Tối qua chúng tôi đã ăn bánh nướng nhân thịt bò cho bữa tối.
Học từ này tại Lingoland