Nghĩa của từ "potted plant" trong tiếng Việt.
"potted plant" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
potted plant
US /ˈpɑːtɪd plænt/
UK /ˈpɑːtɪd plænt/

Danh từ
1.
cây cảnh, chậu cây
a plant grown in a pot, especially indoors
Ví dụ:
•
She bought a beautiful potted plant to decorate her living room.
Cô ấy mua một chậu cây đẹp để trang trí phòng khách.
•
Remember to water the potted plants regularly.
Hãy nhớ tưới nước cho cây cảnh thường xuyên.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland