posh
US /pɑːʃ/
UK /pɑːʃ/

1.
2.
sang trọng, thượng lưu
relating to or characteristic of the upper classes
:
•
He speaks with a very posh accent.
Anh ấy nói với giọng rất sang trọng.
•
She comes from a very posh family.
Cô ấy xuất thân từ một gia đình rất danh giá.