Nghĩa của từ civics trong tiếng Việt.

civics trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

civics

US /ˈsɪv.ɪks/
UK /ˈsɪv.ɪks/
"civics" picture

Danh từ

1.

giáo dục công dân, môn công dân

the study of the rights and duties of citizenship

Ví dụ:
She excelled in her civics class, always eager to learn about government.
Cô ấy xuất sắc trong lớp giáo dục công dân, luôn háo hức tìm hiểu về chính phủ.
A good understanding of civics is essential for active participation in democracy.
Hiểu biết tốt về giáo dục công dân là điều cần thiết để tham gia tích cực vào nền dân chủ.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: