Nghĩa của từ "play for time" trong tiếng Việt.
"play for time" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
play for time
US /pleɪ fɔr taɪm/
UK /pleɪ fɔr taɪm/

Thành ngữ
1.
câu giờ, trì hoãn
to delay something because you are not ready or need more time to think or act
Ví dụ:
•
The politician tried to play for time during the debate, hoping to gather more information.
Chính trị gia đã cố gắng câu giờ trong cuộc tranh luận, hy vọng thu thập thêm thông tin.
•
I need to play for time until my backup arrives.
Tôi cần câu giờ cho đến khi lực lượng dự phòng của tôi đến.
Học từ này tại Lingoland