Nghĩa của từ "play by one's own rules" trong tiếng Việt.
"play by one's own rules" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
play by one's own rules
US /pleɪ baɪ wʌnz oʊn ruːlz/
UK /pleɪ baɪ wʌnz oʊn ruːlz/

Thành ngữ
1.
làm theo luật của riêng mình, hành động theo nguyên tắc của riêng mình
to act according to one's own standards or principles, rather than those generally accepted or imposed by others
Ví dụ:
•
She always preferred to play by her own rules, even if it meant facing challenges alone.
Cô ấy luôn thích làm theo luật của riêng mình, ngay cả khi điều đó có nghĩa là phải đối mặt với thử thách một mình.
•
The new CEO decided to play by his own rules and implemented radical changes.
CEO mới quyết định làm theo luật của riêng mình và thực hiện những thay đổi triệt để.
Học từ này tại Lingoland