Nghĩa của từ open-plan trong tiếng Việt.

open-plan trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

open-plan

US /ˈoʊ.pən.plæn/
UK /ˈoʊ.pən.plæn/
"open-plan" picture

Tính từ

1.

mở, không gian mở

having a large open area rather than many small rooms

Ví dụ:
The office has an open-plan layout, which encourages collaboration.
Văn phòng có bố cục mở, khuyến khích sự hợp tác.
They decided to convert their living room and kitchen into an open-plan area.
Họ quyết định chuyển phòng khách và nhà bếp thành khu vực mở.
Học từ này tại Lingoland