Nghĩa của từ "plain clothes" trong tiếng Việt.
"plain clothes" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
plain clothes
US /ˌpleɪn ˈkloʊðz/
UK /ˌpleɪn ˈkloʊðz/

Danh từ
1.
quần áo thường dân, quần áo bình thường
ordinary clothes, not a uniform or special costume
Ví dụ:
•
The detective was working in plain clothes.
Thám tử đang làm việc trong trang phục thường dân.
•
Security personnel often blend in plain clothes at events.
Nhân viên an ninh thường hòa mình trong trang phục thường dân tại các sự kiện.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland