Nghĩa của từ "place setting" trong tiếng Việt.
"place setting" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
place setting
US /ˈpleɪs ˌset.ɪŋ/
UK /ˈpleɪs ˌset.ɪŋ/

Danh từ
1.
bộ đồ ăn, chỗ ngồi
a complete set of dishes, cutlery, and glasses for one person at a dining table
Ví dụ:
•
Each guest had a beautifully arranged place setting.
Mỗi khách đều có một bộ đồ ăn được sắp xếp đẹp mắt.
•
She carefully laid out the place settings for the dinner party.
Cô ấy cẩn thận sắp xếp bộ đồ ăn cho bữa tiệc tối.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland