piping hot

US /ˈpaɪ.pɪŋ ˌhɑːt/
UK /ˈpaɪ.pɪŋ ˌhɑːt/
"piping hot" picture
1.

nóng hổi, nóng bỏng

very hot, especially of food or drink

:
The soup was served piping hot.
Món súp được phục vụ nóng hổi.
I like my coffee piping hot.
Tôi thích cà phê của mình nóng hổi.