Nghĩa của từ "hot chocolate" trong tiếng Việt.

"hot chocolate" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hot chocolate

US /ˌhɑːt ˈtʃɑːk.lət/
UK /ˌhɑːt ˈtʃɑːk.lət/
"hot chocolate" picture

Danh từ

1.

sô cô la nóng, ca cao nóng

a hot drink made from powdered chocolate or cocoa, sugar, and milk or water

Ví dụ:
I love to drink hot chocolate on a cold winter day.
Tôi thích uống sô cô la nóng vào một ngày đông lạnh giá.
She ordered a large hot chocolate with whipped cream.
Cô ấy gọi một ly sô cô la nóng lớn với kem tươi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland