pip
US /pɪp/
UK /pɪp/

1.
2.
3.
tiếng bíp, tiếng chíp chíp
a short, high-pitched sound, such as from an electronic device or a bird
:
•
The microwave gave a final pip to signal it was done.
Lò vi sóng phát ra tiếng bíp cuối cùng để báo hiệu đã xong.
•
We heard the faint pip of a bird in the distance.
Chúng tôi nghe thấy tiếng chíp chíp yếu ớt của một con chim ở đằng xa.