Nghĩa của từ pip trong tiếng Việt.
pip trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pip
US /pɪp/
UK /pɪp/

Danh từ
1.
2.
3.
tiếng bíp, tiếng chíp chíp
a short, high-pitched sound, such as from an electronic device or a bird
Ví dụ:
•
The microwave gave a final pip to signal it was done.
Lò vi sóng phát ra tiếng bíp cuối cùng để báo hiệu đã xong.
•
We heard the faint pip of a bird in the distance.
Chúng tôi nghe thấy tiếng chíp chíp yếu ớt của một con chim ở đằng xa.
Động từ
Học từ này tại Lingoland