Nghĩa của từ beep trong tiếng Việt.

beep trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

beep

US /biːp/
UK /biːp/
"beep" picture

Danh từ

1.

tiếng bíp, tiếng còi

a short, high-pitched sound, typically produced by electronic equipment or a vehicle horn

Ví dụ:
The microwave gave a final beep to signal the food was ready.
Lò vi sóng phát ra tiếng bíp cuối cùng để báo hiệu thức ăn đã sẵn sàng.
I heard a car horn beep outside.
Tôi nghe thấy tiếng còi xe bíp bên ngoài.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

kêu bíp, bấm còi

to make a short, high-pitched sound

Ví dụ:
The alarm clock started to beep loudly.
Đồng hồ báo thức bắt đầu kêu bíp lớn.
Please don't beep your horn in residential areas.
Vui lòng không bấm còi trong khu dân cư.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland