beep
US /biːp/
UK /biːp/

1.
tiếng bíp, tiếng còi
a short, high-pitched sound, typically produced by electronic equipment or a vehicle horn
:
•
The microwave gave a final beep to signal the food was ready.
Lò vi sóng phát ra tiếng bíp cuối cùng để báo hiệu thức ăn đã sẵn sàng.
•
I heard a car horn beep outside.
Tôi nghe thấy tiếng còi xe bíp bên ngoài.