Nghĩa của từ ding trong tiếng Việt.
ding trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ding
US /dɪŋ/
UK /dɪŋ/

Danh từ
1.
Động từ
1.
2.
làm lõm, làm trầy xước
to cause a slight dent or mark on something
Ví dụ:
•
He accidentally dinged the car door with his shopping cart.
Anh ấy vô tình làm lõm cửa xe bằng xe đẩy hàng của mình.
•
Be careful not to ding the new furniture.
Hãy cẩn thận đừng làm lõm đồ nội thất mới.
Từ cảm thán
Học từ này tại Lingoland