Nghĩa của từ "photo finish" trong tiếng Việt.

"photo finish" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

photo finish

US /ˈfoʊ.toʊ ˌfɪn.ɪʃ/
UK /ˈfoʊ.toʊ ˌfɪn.ɪʃ/
"photo finish" picture

Danh từ

1.

cuộc đua về đích bằng ảnh, kết thúc sát nút

a close finish of a race, especially one in which the winner is not immediately obvious and has to be determined from a photograph of the competitors as they cross the finishing line

Ví dụ:
It was a photo finish in the 100-meter dash, with only a millisecond separating the top two runners.
Đó là một cuộc đua về đích bằng ảnh trong cuộc chạy 100 mét, với chỉ một phần nghìn giây ngăn cách hai vận động viên hàng đầu.
The horse race ended in a dramatic photo finish, keeping everyone on the edge of their seats.
Cuộc đua ngựa kết thúc bằng một cuộc đua về đích bằng ảnh đầy kịch tính, khiến mọi người đều hồi hộp.
2.

cuộc đua về đích bằng ảnh, phút chót

a situation in which the outcome is decided by a very small margin or at the very last moment

Ví dụ:
The election was a photo finish, with the winner declared only after all votes were counted.
Cuộc bầu cử là một cuộc đua về đích bằng ảnh, với người chiến thắng chỉ được công bố sau khi tất cả các phiếu bầu đã được kiểm đếm.
The negotiation went down to a photo finish, with the deal being signed just minutes before the deadline.
Cuộc đàm phán đã đi đến một cuộc đua về đích bằng ảnh, với thỏa thuận được ký kết chỉ vài phút trước thời hạn.
Học từ này tại Lingoland