finisher

US /ˈfɪn.ɪ.ʃɚ/
UK /ˈfɪn.ɪ.ʃɚ/
"finisher" picture
1.

người hoàn thành, thiết bị hoàn thiện

a person or thing that completes or finishes something

:
He's a strong finisher in races, always pushing hard at the end.
Anh ấy là một người về đích mạnh mẽ trong các cuộc đua, luôn nỗ lực hết mình vào cuối chặng.
The machine acts as a perfect finisher for the product, adding the final polish.
Máy hoạt động như một thiết bị hoàn thiện hoàn hảo cho sản phẩm, thêm vào lớp đánh bóng cuối cùng.