Nghĩa của từ finisher trong tiếng Việt.

finisher trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

finisher

US /ˈfɪn.ɪ.ʃɚ/
UK /ˈfɪn.ɪ.ʃɚ/
"finisher" picture

Danh từ

1.

người hoàn thành, thiết bị hoàn thiện

a person or thing that completes or finishes something

Ví dụ:
He's a strong finisher in races, always pushing hard at the end.
Anh ấy là một người về đích mạnh mẽ trong các cuộc đua, luôn nỗ lực hết mình vào cuối chặng.
The machine acts as a perfect finisher for the product, adding the final polish.
Máy hoạt động như một thiết bị hoàn thiện hoàn hảo cho sản phẩm, thêm vào lớp đánh bóng cuối cùng.
Học từ này tại Lingoland