photo

US /ˈfoʊ.t̬oʊ/
UK /ˈfoʊ.t̬oʊ/
"photo" picture
1.

ảnh, bức ảnh

a photograph

:
Can I see the photo you took?
Tôi có thể xem bức ảnh bạn đã chụp không?
She posted a beautiful photo of the sunset.
Cô ấy đã đăng một bức ảnh hoàng hôn tuyệt đẹp.