finishing line
US /ˈfɪn.ɪʃ.ɪŋ ˌlaɪn/
UK /ˈfɪn.ɪʃ.ɪŋ ˌlaɪn/

1.
vạch đích
the line marking the end of a race
:
•
The runner collapsed just after crossing the finishing line.
Vận động viên gục ngã ngay sau khi vượt qua vạch đích.
•
She sprinted towards the finishing line, determined to win.
Cô ấy tăng tốc về phía vạch đích, quyết tâm giành chiến thắng.