phone booth

US /ˈfoʊn buːθ/
UK /ˈfoʊn buːθ/
"phone booth" picture
1.

bốt điện thoại, buồng điện thoại

a small enclosure housing a public telephone

:
He stepped into the phone booth to make a call.
Anh ấy bước vào bốt điện thoại để gọi.
Phone booths are becoming rare nowadays.
Bốt điện thoại ngày nay đang trở nên hiếm.